Nghĩa của từ "smart casual" trong tiếng Việt
"smart casual" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
smart casual
US /ˌsmɑːt ˈkæʒ.ju.əl/

danh từ
trang phục thường ngày lịch sự
A style of dressing in which people wear clothes that are neat but not formal.
Ví dụ:
The hotel has a dress code of smart casual, and shorts and slippers are not permitted.
Khách sạn có quy định về trang phục là trang phục thường ngày lịch sự, và không được phép mặc quần short và dép lê.
tính từ
(thuộc) trang phục thường ngày lịch sự
(of clothing) neat and stylish, but not too formal, especially when this is the accepted way of dressing for a particular situation, place, or social occasion.
Ví dụ:
The restaurant's dress code is smart casual.
Quy định về trang phục của nhà hàng là trang phục thường ngày lịch sự.