Nghĩa của từ sleepy trong tiếng Việt

sleepy trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sleepy

US /ˈsliː.pi/
UK /ˈsliː.pi/
"sleepy" picture

tính từ

buồn ngủ, ngái ngủ, cần ngủ, im lìm

Ví dụ:

The baby cried loudly because he was sleepy.

Đứa bé khóc thét lên vì nó buồn ngủ.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: