Nghĩa của từ sincere trong tiếng Việt

sincere trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sincere

US /sɪnˈsɪr/
UK /sɪnˈsɪr/
"sincere" picture

tính từ

thành thật, ngay thật, chân thật, không giả vờ, thật thà, chân thành

(of a person, feelings, or behaviour) not pretending or lying; honest.

Ví dụ:

He seems so sincere.

Anh ấy có vẻ rất chân thành.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa:
Từ liên quan: