Nghĩa của từ sin trong tiếng Việt
sin trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sin
US /sɪn/
UK /sɪn/

danh từ
tội lỗi, tội ác, lầm lỗi, sự vi phạm, tội
The offence of breaking, or the breaking of, a religious or moral law.
Ví dụ:
He thinks a lot about sin.
Anh ấy nghĩ nhiều về tội lỗi.
Từ đồng nghĩa:
động từ
phạm tội, mắc tội, hành động sai trái
Commit a sin.
Ví dụ:
I sinned and brought shame down on us.
Tôi đã phạm tội và mang lại sự xấu hổ cho chúng tôi.
Từ đồng nghĩa: