Nghĩa của từ showcase trong tiếng Việt

showcase trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

showcase

US /ˈʃoʊ.keɪs/
UK /ˈʃoʊ.keɪs/
"showcase" picture

danh từ

nơi trưng bày, tủ kính trưng bày, nơi giới thiệu

A situation or event that makes it possible for the best features of something to be seen.

Ví dụ:

The exhibition is an annual showcase for British design and innovation.

Triển lãm là nơi trưng bày thường niên về thiết kế và sáng tạo của Anh.

động từ

giới thiệu, trưng bày

To show the best qualities or parts of something.

Ví dụ:

The main aim of the exhibition is to showcase British design.

Mục đích chính của triển lãm là giới thiệu thiết kế của Anh.

Từ đồng nghĩa: