Nghĩa của từ shirt trong tiếng Việt
shirt trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
shirt
US /ʃɝːt/
UK /ʃɝːt/

danh từ
áo sơ mi
A garment for the upper body made of cotton or a similar fabric, with a collar, sleeves, and buttons down the front.
Ví dụ:
Tonight he's smartly dressed in shirt and tie.
Tối nay anh ấy mặc áo sơ mi và thắt cà vạt một cách lịch sự.
Từ liên quan: