Nghĩa của từ several trong tiếng Việt

several trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

several

US /ˈsev.ɚ.əl/
UK /ˈsev.ɚ.əl/
"several" picture

determiner__pronoun

vài, một số

More than two but not many.

Ví dụ:

The author of several books.

Tác giả của một số cuốn sách.

Từ đồng nghĩa:

tính từ

vài, một số, riêng, cá nhân, khác nhau

Separate or different.

Ví dụ:

We are striving to reach an agreement which will satisfy the several interests of the parties concerned.

Chúng tôi đang cố gắng đạt được một thỏa thuận sẽ đáp ứng lợi ích khác nhau của các bên liên quan.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: