Nghĩa của từ some trong tiếng Việt
some trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
some
US /sʌm/
UK /sʌm/

từ hạn định
một vài, một ít, một số
An unspecified amount or number of.
Ví dụ:
I made some money running errands.
Tôi đã kiếm được một số tiền để chạy việc vặt.
đại từ
một vài, một ít, một số
An unspecified number or amount of people or things.
Ví dụ:
Here are some of our suggestions.
Dưới đây là một số gợi ý của chúng tôi.
tính từ
một ít, một vài, một số, vài ba
Having an amount or number that is not known or not stated, or being a part of something.
Ví dụ:
Let’s get some work done.
Hãy hoàn thành một số công việc.
trạng từ
một tí, hơi, một chút
To some extent; somewhat.
Ví dụ:
When you get to the majors, the rules change some.
Khi bạn đến với chuyên ngành, các quy tắc sẽ thay đổi một tí.