Nghĩa của từ known trong tiếng Việt

known trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

known

US /noʊn/
UK /noʊn/

đã biết

tính từ

recognized, familiar, or within the scope of knowledge.
Ví dụ:
the known world
Từ trái nghĩa:

động từ

past participle of