Nghĩa của từ scoff trong tiếng Việt

scoff trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

scoff

US /skɑːf/
UK /skɑːf/
"scoff" picture

động từ

chế giễu, nhạo báng, ngốn, ăn ngấu nghiến, ăn tham

To laugh and talk about a person or idea in a way that shows that you think they are stupid or silly.

Ví dụ:

The critics scoffed at his paintings.

Các nhà phê bình chế giễu những bức tranh của ông ấy.

Từ đồng nghĩa:

danh từ

sự chế giễu, sự nhạo báng, lời đùa cợt

Laughter at a person or idea that shows you think they are stupid or silly.

Ví dụ:

Despite the scoffs of her colleagues, the experiment was completely successful.

Bất chấp sự chế giễu của các đồng nghiệp, thí nghiệm đã hoàn toàn thành công.