Nghĩa của từ saturation trong tiếng Việt
saturation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
saturation
US /ˌsætʃ.əˈreɪ.ʃən/
UK /ˌsætʃ.əˈreɪ.ʃən/

danh từ
độ bão hòa, trạng thái bão hoà, sự bão hòa
The degree to which the colours in photographs or films are bright or deep.
Ví dụ:
The use of a polarizing filter can increase color saturation.
Việc sử dụng bộ lọc phân cực có thể làm tăng độ bão hòa màu.
Từ liên quan: