Nghĩa của từ saturated trong tiếng Việt

saturated trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

saturated

US /ˈsætʃ.ər.eɪ.t̬ɪd/
UK /ˈsætʃ.ər.eɪ.t̬ɪd/
"saturated" picture

tính từ

bão hòa, thấm đẫm, ngập tràn

Completely filled with something so that no more can be added.

Ví dụ:

The airwaves are saturated with advertising.

Các sóng phát thanh bão hòa với quảng cáo.

Từ liên quan: