Nghĩa của từ sampling trong tiếng Việt
sampling trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sampling
US /ˈsɑːmplɪŋ/
UK /ˈsɑːmplɪŋ/

danh từ
việc lấy mẫu
The process of taking a sample.
Ví dụ:
statistical sampling
lấy mẫu thống kê
Từ liên quan: