Nghĩa của từ sage trong tiếng Việt

sage trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sage

US /seɪdʒ/
UK /seɪdʒ/
"sage" picture

danh từ

cây xô thơm, người thông thái

A plant with flat, light green leaves that have a strong smell and are used in cooking as a herb.

Ví dụ:

duck with sage and onion stuffing

vịt nhồi lá xô thơm và hành tây

tính từ

già giặn, chín chắn, có vẻ uyên bác, có vẻ khôn ngoan

Wise, especially because you have a lot of experience.

Ví dụ:

sage remarks

nhận xét chín chắn

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: