Nghĩa của từ safeguarded trong tiếng Việt
safeguarded trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
safeguarded
được bảo vệ
động từ
to protect something from harm:
Ví dụ:
The union safeguards the interests of all its members.
Từ liên quan: