Nghĩa của từ safeguard trong tiếng Việt
safeguard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
safeguard
US /ˈseɪf.ɡɑːrd/
UK /ˈseɪf.ɡɑːrd/

danh từ
biện pháp bảo vệ
Something that is designed to protect people from harm, risk or danger.
Ví dụ:
Stronger legal safeguards are needed to protect the consumer.
Cần có các biện pháp bảo vệ pháp lý mạnh mẽ hơn để bảo vệ người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa:
động từ
bảo vệ, che chở, giữ gìn