Nghĩa của từ "running time" trong tiếng Việt
"running time" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
running time
US /ˈrʌn.ɪŋ ˌtaɪm/

danh từ
thời lượng chiếu, thời gian thực hiện
The length of time that something such as a film or advertisement lasts.
Ví dụ:
Audiences flocked to see the movie, despite its running time of almost 3 hours.
Khán giả đổ xô đi xem phim dù thời lượng chiếu gần 3 tiếng đồng hồ.