Nghĩa của từ "run interference" trong tiếng Việt
"run interference" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
run interference
US /rʌn ˌɪn.təˈfɪə.rəns/

thành ngữ
can thiệp, cản trở, ngăn chặn, chặn đường
To deal with problems for someone as they happen.
Ví dụ:
His no-nonsense assistant runs interference for him on just about everything, from work to social life.
Trợ lý thực tế của anh ta can thiệp vào hầu hết mọi thứ, từ công việc đến đời sống xã hội.