Nghĩa của từ rouge trong tiếng Việt

rouge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rouge

US /ruːʒ/
UK /ruːʒ/
"rouge" picture

danh từ

lớp phấn hồng, phấn má

A red or pink powder put on the cheeks to make the face look more attractive.

Ví dụ:

The wrinkles are already showing through the rouge.

Các nếp nhăn đã hiện rõ qua lớp phấn hồng.

Từ đồng nghĩa:

động từ

đánh má hồng

To put red powder on your cheeks (= the sides of your face) to give them colour.

Ví dụ:

She rouged regularly now.

Bây giờ cô ấy đã đánh má hồng thường xuyên.