Nghĩa của từ blusher trong tiếng Việt
blusher trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
blusher
US /ˈblʌʃ.ɚ/
UK /ˈblʌʃ.ɚ/

danh từ
phấn má hồng
A coloured cream or powder that some people put on their cheeks (= on their faces below the eyes) to give them more colour.
Ví dụ:
It is often found in lipsticks, eye shadows, blushers, foundations, (especially stick foundations) and hair dyes.
Nó thường được tìm thấy trong son môi, phấn mắt, phấn má hồng, kem nền, (đặc biệt là kem nền dạng thỏi) và thuốc nhuộm tóc.