Nghĩa của từ rotary trong tiếng Việt
rotary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rotary
US /ˈroʊ.t̬ɚ.i/
UK /ˈroʊ.t̬ɚ.i/

danh từ
vòng xoay, bùng binh
A place where two or more roads meet, forming a circle that all traffic must go around in the same direction.
Ví dụ:
The rotary near my house is always busy during rush hour, with cars circling around.
Vòng xoay gần nhà tôi luôn đông đúc vào giờ cao điểm, với những chiếc xe chạy vòng quanh.
Từ đồng nghĩa:
tính từ
quay
(of a movement) moving in a circle around a central fixed point.
Ví dụ:
rotary motion
chuyển động quay