Nghĩa của từ roundabout trong tiếng Việt
roundabout trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
roundabout
US /ˈraʊnd.ə.baʊt/
UK /ˈraʊnd.ə.baʊt/

danh từ
bùng binh
A place where three or more roads join and traffic must go around a circular area in the middle, rather than straight across.
Ví dụ:
The modern form of roundabout was standardised in the United Kingdom.
Hình thức bùng binh hiện đại đã được tiêu chuẩn hóa ở Vương quốc Anh.
tính từ
quanh co, theo đường vòng, đẫy đà, to béo
Not in a simple, direct, or quick way.
Ví dụ:
We took a roundabout route to avoid the accident.
Chúng tôi đi theo đường vòng để tránh tai nạn.
Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: