Nghĩa của từ rookie trong tiếng Việt

rookie trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rookie

US /ˈrʊk.i/
UK /ˈrʊk.i/
"rookie" picture

danh từ

tân binh, người mới, lính mới

A person who has just started a job or an activity and has very little experience.

Ví dụ:

The transition from rookie to fighter pilot starts with selection day.

Quá trình chuyển đổi từ tân binh sang phi công chiến đấu bắt đầu từ ngày tuyển chọn.

Từ đồng nghĩa: