Nghĩa của từ novice trong tiếng Việt

novice trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

novice

US /ˈnɑː.vɪs/
UK /ˈnɑː.vɪs/
"novice" picture

danh từ

người mới, người chưa có kinh nghiệm, người tập sự, tín đồ mới, con ngựa mới

A person who is new and has little experience in a skill, job or situation.

Ví dụ:

I'm a complete novice at skiing.

Tôi là người mới hoàn toàn về trượt tuyết.