Nghĩa của từ riveting trong tiếng Việt

riveting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

riveting

US /ˈrɪv.ɪ.t̬ɪŋ/
UK /ˈrɪv.ɪ.t̬ɪŋ/
"riveting" picture

tính từ

hấp dẫn, lôi cuốn

Etremely interesting.

Ví dụ:

It was a riveting story.

Đó là một câu chuyện hấp dẫn.

Từ liên quan: