Nghĩa của từ rivet trong tiếng Việt
rivet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
rivet
US /ˈrɪv.ɪt/
UK /ˈrɪv.ɪt/

danh từ
đinh tán
A metal pin used to fasten flat pieces of metal or other thick materials such as leather.
Ví dụ:
a rectangular plate containing an iron rivet
một tấm hình chữ nhật có chứa đinh tán sắt
động từ
tập trung, thu hút, thắt chặt, gắn chặt bằng (đinh tán)
To fasten something with rivets.
Ví dụ:
The steel plates were riveted together.
Các tấm thép được gắn chặt lại với nhau.
Từ liên quan: