Nghĩa của từ richness trong tiếng Việt

richness trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

richness

US /ˈrɪtʃ.nəs/
UK /ˈrɪtʃ.nəs/

sự giàu có

danh từ

the quality of having a lot of something that is valuable or interesting:
Ví dụ:
We were impressed by the great richness of detail in her painting.
Từ liên quan: