Nghĩa của từ rheumatic trong tiếng Việt

rheumatic trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rheumatic

US /ruːˈmæt̬.ik/
UK /ruːˈmæt̬.ik/
"rheumatic" picture

tính từ

(thuộc) bệnh thấp khớp

Connected with rheumatism (= a disease that makes parts of the body painful, stiff and larger than normal).

Ví dụ:

rheumatic pains

đau thấp khớp

Từ liên quan: