Nghĩa của từ "RH factor" trong tiếng Việt

"RH factor" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

RH factor

US /ɑːr eɪtʃ ˈfæk.tər/
"RH factor" picture

từ viết tắt

yếu tố RH

Written abbreviation for Rhesus Factor specialized: a certain type of protein found on the outside of red blood cells.

Ví dụ:

The RH factor is an important characteristic of blood cells.

Yếu tố RH là một đặc tính quan trọng của tế bào máu.

Từ liên quan: