Nghĩa của từ factor trong tiếng Việt

factor trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

factor

US /ˈfæk.tɚ/
UK /ˈfæk.tɚ/
"factor" picture

danh từ

yếu tố, nhân tố, thừa số, hệ số

One of several things that cause or influence something.

Ví dụ:

Obesity is a major risk factor for heart disease.

Béo phì là một yếu tố nguy cơ chính gây bệnh tim.

Từ liên quan: