Nghĩa của từ revolutionary trong tiếng Việt

revolutionary trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

revolutionary

US /ˌrev.əˈluː.ʃən.er.i/
UK /ˌrev.əˈluː.ʃən.er.i/
"revolutionary" picture

tính từ

(thuộc) cách mạng chính trị, cách mạng, có liên quan đến sự thay đổi to lớn

Involved in or relating to a revolution.

Ví dụ:

He was arrested for taking part in revolutionary activities.

Ông ấy bị bắt vì tham gia hoạt động cách mạng.

Từ trái nghĩa:

danh từ

nhà cách mạng

A person who advocates or engages in political revolution.

Ví dụ:

He is one of the famous revolutionaries.

Ông ấy là một trong những nhà cách mạng nổi tiếng.