Nghĩa của từ revive trong tiếng Việt
revive trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
revive
US /rɪˈvaɪv/
UK /rɪˈvaɪv/

động từ
hồi sinh, phục hồi, vực dậy, làm sống lại, làm tỉnh lại
To become, or to make somebody/something become, conscious or healthy and strong again.
Ví dụ:
The flowers soon revived in water.
Những bông hoa sớm hồi sinh trong nước.
Từ liên quan: