Nghĩa của từ revival trong tiếng Việt
revival trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
revival
US /rɪˈvaɪ.vəl/
UK /rɪˈvaɪ.vəl/

danh từ
sự hồi sinh, sự phục hưng, sự phục hồi
An improvement in the condition or strength of something.
Ví dụ:
the revival of trade
sự hồi sinh của thương mại
Từ liên quan: