Nghĩa của từ reverence trong tiếng Việt

reverence trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

reverence

US /ˈrev.ɚ.əns/
UK /ˈrev.ɚ.əns/

sự tôn kính

danh từ

a feeling of respect or admiration for someone or something:
Ví dụ:
She has/shows/feels great reverence for her professors.
Từ liên quan: