Nghĩa của từ reverberation trong tiếng Việt
reverberation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
reverberation
US /rɪˌvɝː.bəˈreɪ.ʃən/
UK /rɪˌvɝː.bəˈreɪ.ʃən/

danh từ
tiếng vang, hậu quả, ảnh hưởng kéo dài
A sound that lasts for a long time and makes things seem to shake.
Ví dụ:
The thunderous reverberation of the fireworks echoed through the valley, delighting the spectators.
Tiếng vang dữ dội của pháo hoa vang vọng khắp thung lũng, làm cho khán giả thích thú.
Từ đồng nghĩa: