Nghĩa của từ retriever trong tiếng Việt

retriever trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

retriever

US /rɪˈtriː.vɚ/
UK /rɪˈtriː.vɚ/
"retriever" picture

danh từ

chó tha mồi

A large dog with thick black or light brown fur.

Ví dụ:

Retrievers were bred primarily to retrieve birds or other prey and return them to the hunter without damage.

Chó tha mồi chủ yếu được lai tạo để lấy chim hoặc con mồi khác và trả lại chúng cho thợ săn mà không bị hư hại.