Nghĩa của từ retaliate trong tiếng Việt

retaliate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

retaliate

US /rɪˈtæl.i.eɪt/
UK /rɪˈtæl.i.eɪt/
"retaliate" picture

động từ

trả đũa, trả thù

to hurt someone or do something harmful to someone because they have done or said something harmful to you:

Ví dụ:

If someone insults you, don't retaliate as it only makes the situation worse.

Nếu ai đó xúc phạm bạn, đừng trả đũa vì điều đó chỉ khiến tình hình trở nên tồi tệ hơn.

Từ đồng nghĩa: