Nghĩa của từ restitution trong tiếng Việt
restitution trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
restitution
US /ˌres.təˈtuː.ʃən/
UK /ˌres.təˈtuː.ʃən/

danh từ
sự bồi thường, sự hoàn trả lại
Payment, usually money, for some harm or wrong that somebody has suffered.
Ví dụ:
The court ordered him to make restitution to the victim.
Tòa án đã ra lệnh cho anh ta phải bồi thường cho nạn nhân.
Từ đồng nghĩa: