Nghĩa của từ compensation trong tiếng Việt

compensation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

compensation

US /ˌkɑːm.penˈseɪ.ʃən/
UK /ˌkɑːm.penˈseɪ.ʃən/
"compensation" picture

danh từ

sự đền bù, sự bồi thường, vật đền bù

Something, typically money, awarded to someone as a recompense for loss, injury, or suffering.

Ví dụ:

Seeking compensation for injuries suffered at work.

Tìm kiếm sự bồi thường cho những tổn thương phải chịu tại nơi làm việc.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: