Nghĩa của từ rest trong tiếng Việt

rest trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rest

US /rest/
UK /rest/
"rest" picture

danh từ

sự nghỉ ngơi, giấc ngủ, sự yên tâm, sự thanh thản, dấu lặng, sự ngừng lại, chỗ nghỉ ngơi, cái còn lại

An instance or period of relaxing or ceasing to engage in strenuous or stressful activity.

Ví dụ:

You look as though you need a rest.

Bạn trông như thể bạn cần nghỉ ngơi.

Từ đồng nghĩa:

động từ

nghỉ, nghỉ ngơi, ngủ, yên nghỉ, ngừng lại, ngưng lại

Cease work or movement in order to relax, refresh oneself, or recover strength.

Ví dụ:

He needed to rest after the feverish activity.

Anh ấy cần nghỉ ngơi sau hoạt động gây sốt.

Từ đồng nghĩa: