Nghĩa của từ respectable trong tiếng Việt

respectable trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

respectable

US /rɪˈspek.tə.bəl/
UK /rɪˈspek.tə.bəl/
"respectable" picture

tính từ

đáng kính, đứng đắn, đáng kể, kha khá

Considered to be socially acceptable because of your good character, appearance, or behaviour.

Ví dụ:

She is a respectable young woman from a good family.

Cô ấy là một phụ nữ trẻ đáng kính trong một gia đình tốt.