Nghĩa của từ residue trong tiếng Việt

residue trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

residue

US /ˈrez.ə.duː/
UK /ˈrez.ə.duː/
"residue" picture

danh từ

dư lượng, lượng cặn, chất cặn, phần còn lại, phần dư

A small amount of something that remains at the end of a process.

Ví dụ:

pesticide residues in fruit and vegetables

dư lượng thuốc trừ sâu trong trái cây và rau quả

Từ đồng nghĩa: