Nghĩa của từ repudiate trong tiếng Việt

repudiate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

repudiate

US /rɪˈpjuː.di.eɪt/
UK /rɪˈpjuː.di.eɪt/
"repudiate" picture

động từ

từ chối, phủ nhận, bác bỏ, khước từ, từ bỏ

To refuse to accept something or someone as true, good, or reasonable.

Ví dụ:

to repudiate a suggestion

từ chối một đề xuất

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: