Nghĩa của từ renovate trong tiếng Việt

renovate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

renovate

US /ˈren.ə.veɪt/
UK /ˈren.ə.veɪt/
"renovate" picture

động từ

nâng cấp, cải tiến, đổi mới, sửa chữa lại, hồi phục lại, trùng tu

To repair and improve something, especially a building.

Ví dụ:

He renovates old houses and sells them for a profit.

Anh ta sửa chữa lại những ngôi nhà cũ và bán chúng kiếm lời.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: