Nghĩa của từ renewal trong tiếng Việt
renewal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
renewal
US /rɪˈnuː.əl/
UK /rɪˈnuː.əl/

danh từ
việc gia hạn, sự gia hạn, sự đổi mới, sự thay mới, sự khôi phục, sự tái sinh, sự phục hồi
The act of making an official document, agreement, or rule continue for more time.
Ví dụ:
Do you deal with season-ticket renewals here?
Bạn có giải quyết việc gia hạn vé theo mùa ở đây không?
Từ liên quan: