Nghĩa của từ removal trong tiếng Việt
removal trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
removal
US /rɪˈmuː.vəl/
UK /rɪˈmuː.vəl/

danh từ
việc loại bỏ, việc cách chức, việc sa thải, sự loại bỏ, sự dỡ bỏ, sự gỡ bỏ, sự dọn nhà, sự chuyển nhà
The act of taking somebody/something away from a particular place.
Ví dụ:
the removal of a tumour
việc loại bỏ khối u
Từ liên quan: