Nghĩa của từ relaxant trong tiếng Việt

relaxant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

relaxant

US /rɪˈlæk.sənt/
UK /rɪˈlæk.sənt/
"relaxant" picture

danh từ

thuốc giãn (cơ), cách thư giãn, thuốc duỗi

A drug that is used to make the body relax.

Ví dụ:

A muscle relaxant is a drug that affects skeletal muscle function and decreases the muscle tone.

Thuốc giãn cơ là một loại thuốc ảnh hưởng đến chức năng cơ xương và làm giảm trương lực cơ.