Nghĩa của từ rehabilitation trong tiếng Việt

rehabilitation trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rehabilitation

US /ˌriː.həˌbɪl.əˈteɪ.ʃən/
UK /ˌriː.həˌbɪl.əˈteɪ.ʃən/
"rehabilitation" picture

danh từ

việc phục hồi, việc tái tạo, sự phục hồi chức năng, sự hồi phục, quá trình cải tạo

The process of returning a building, place or area of activity to its previous good condition.

Ví dụ:

the rehabilitation of the steel industry

việc phục hồi ngành công nghiệp thép

Từ liên quan: