Nghĩa của từ rehabilitate trong tiếng Việt

rehabilitate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

rehabilitate

US /ˌriː.həˈbɪl.ə.teɪt/
UK /ˌriː.həˈbɪl.ə.teɪt/
"rehabilitate" picture

động từ

cải tạo, phục hồi

To return someone to a good, healthy, or normal life or condition after they have been in prison, been very ill, etc.

Ví dụ:

The prison service should try to rehabilitate prisoners so that they can lead normal lives when they leave prison.

Cơ quan quản lý nhà tù nên cố gắng cải tạo tù nhân để họ có cuộc sống bình thường khi ra tù.

Từ liên quan: