Nghĩa của từ refute trong tiếng Việt

refute trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

refute

US /rɪˈfjuːt/
UK /rɪˈfjuːt/
"refute" picture

động từ

bác bỏ, phản bác

To say or prove that a person, statement, opinion, etc. is wrong or false.

Ví dụ:

to refute an argument

bác bỏ một lập luận

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: